--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Ben Sira chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dipsacaceae
:
(thực vật học) Bộ tục đoạn
+
axillae
:
(giải phẫu) nách
+
chõm chọe
:
Imposing (sitting position)ngồi chõm chọe giữa sậpto sit imposingly in the middle of the ornate bed
+
collyrium
:
thuốc nhỏ mắt.
+
minh châu
:
orient peard